![](img/dict/02C013DD.png) | [se placer] |
![](img/dict/47B803F7.png) | tự động từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (được) đặt |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Le fauteuil se place devant la cheminée |
| cái ghế bành đặt trước lò sưởi |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | ngồi |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | đặt mình |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Se placer sous la protection de quelqu'un |
| đặt mình dưới sự che chở của ai |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | được xếp |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Se placer parmi les premiers |
| được xếp trong các người đứng đầu |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | được xếp nhất nhì (ngựa đua) |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | tìm được việc làm |